Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tasseau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thanh đỡ
    • Une planche supportée par deux tasseaux, placée contre le mur
      một tấm ván đặt sát tường trên hai thanh đỡ
Related search result for "tasseau"
Comments and discussion on the word "tasseau"