Jump to user comments
danh từ, số nhiều turfs, turves
- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
- one of the most familiar faces on the turf
một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
ngoại động từ
IDIOMS
- to turf out
- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
- to turf someone out
tống cổ ai ra