Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sod
/sɔd/
Jump to user comments
thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
danh từ
  • bụng (ch).
  • đám cỏ
  • lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
    • under the sod
      chôn dưới đất, nằm trong mồ
ngoại động từ
  • trồng cỏ xanh lên (đám đất)
  • ném đất (vào ai)
Related search result for "sod"
Comments and discussion on the word "sod"