Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tab
/tæb/
Jump to user comments
danh từ
  • tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)
    • tab of shoe-lace
      sắt bịt đầu dây giày
    • tab of coat
      dải áo
  • nhãn (dán trên hàng hoá)
  • (quân sự) phù hiệu cổ áo
  • (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
    • to keep tab(s) on
      kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi
Related search result for "tab"
Comments and discussion on the word "tab"