Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
quintuplicate
/kwin'tju:plikit/
Jump to user comments
tính từ
nhân gấp năm
sao lại năm lần, chép lại năm lần
năm bản giống nhau
in quintuplicate
thành năm bản giống nhau
ngoại động từ
nhân gấp năm
sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)
Comments and discussion on the word
"quintuplicate"