French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (sử học) áo trong (cổ Hy Lạp, cổ La Mã)
- (tôn giáo) áo lễ (của phó trợ tế)
- (giải phẫu) học; thực vật học áo
- Tuniques vasculaires
(giải phẫu) học áo mạch
- Tunique d'un bulbe
(thực vật học) áo hành
- tunique de Jésus-Christ
vật không thể chia
- tunique de Nessus
áo tẩm thuốc độc