French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) trương lực
- Contraction tonique
sự co trương lực
- (ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm
- Voyelle tonique
nguyên âm thanh điệu
- (âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ
- convulsion tonique
(y học) co giật cứng
danh từ giống đực
danh từ giống cái