Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tumbler
/'tʌmblə/
Jump to user comments
danh từ
  • cốc (không có chân)
  • người nhào lộn
  • giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
  • con lật đật (đồ chơi)
  • lẫy khoá
Related words
Related search result for "tumbler"
Comments and discussion on the word "tumbler"