Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roller
/'roulə/
Jump to user comments
danh từ
  • trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
  • trục cán, máy cán
  • ống cuộn
  • (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
  • đợt sóng cuồn cuộn
  • (động vật học) chim sả rừng
Related search result for "roller"
Comments and discussion on the word "roller"