Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuant
Jump to user comments
tính từ (thân mật)
  • mệt nhọc, làm kiệt sức
    • Travail tuant
      việc làm mệt nhọc
  • quấy rầy
    • Il est cet enfant
      đứa bé này thực quấy rầy
Related search result for "tuant"
Comments and discussion on the word "tuant"