Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tannant
Jump to user comments
tính từ
  • để thuộc da
    • Ecorces tannantes
      vỏ cây để thuộc da
  • (thân mật) quấy rầy làm phiền
    • Bavard tannant
      kẻ ba hoa quấy rầy
Related search result for "tannant"
Comments and discussion on the word "tannant"