Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Ngậm môi vào vòi ấm, vào miệng chai mà hút : Tu một hơi hết chai bia.
  • đg. Tách mình ra khỏi đời sống bình thường để sống theo những quy giới nhất định của một tôn giáo : Tu đạo Phật.
Related search result for "tu"
Comments and discussion on the word "tu"