Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tu
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Ngậm môi vào vòi ấm, vào miệng chai mà hút : Tu một hơi hết chai bia.
đg. Tách mình ra khỏi đời sống bình thường để sống theo những quy giới nhất định của một tôn giáo : Tu đạo Phật.
Related search result for
"tu"
Words pronounced/spelled similarly to
"tu"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tàu
táu
tâu
tẩu
more...
Words contain
"tu"
:
anh tuấn
án tuyết
ít tuổi
ôn tuyền
đại tuần
đến tuổi
điểm tuyết
đoạn tuyệt
bão tuyết
Bình Tuy
more...
Comments and discussion on the word
"tu"