Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
tu
Jump to user comments
danh từ
  • mày, anh chị
danh từ giống đực
  • (Être à tu à toi avec quelqu'un) (thân mật) tao tao mày mày với ai, hết sức thân tình với ai
Related search result for "tu"
Comments and discussion on the word "tu"