Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đến tuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Đủ tuổi để làm một việc gì: Đến tuổi làm nghĩa vụ quân sự; Đến tuổi lấy chồng.
Related search result for "đến tuổi"
Comments and discussion on the word "đến tuổi"