Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
truy điệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Làm lễ để tỏ lòng thương tiếc một người chết có công với nước: Truy điệu cụ Phan Châu Trinh.
Related search result for
"truy điệu"
Words pronounced/spelled similarly to
"truy điệu"
:
thủy triều
truy hỏi
Words contain
"truy điệu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
truy
truy tố
truy đuổi
truy kích
truy nã
truy phong
truy điệu
truy vấn
truy tưởng
truy tầm
more...
Comments and discussion on the word
"truy điệu"