Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thủy triều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thuỷ triều dt. Hiện tượng nước biển lên xuống trong ngày, chủ yếu do sức hút của Mặt Trời, Mặt Trăng: theo dõi thuỷ triều.
Related search result for "thủy triều"
Comments and discussion on the word "thủy triều"