Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
thủy triều
Jump to user comments
version="1.0"?>
thuỷ triều dt. Hiện tượng nước biển lên xuống trong ngày, chủ yếu do sức hút của Mặt Trời, Mặt Trăng: theo dõi thuỷ triều.
Related search result for
"thủy triều"
Words contain
"thủy triều"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
triệu
triển vọng
Tống
triều
Ngòi viết Đỗng Hồ
Quốc triều hình luật
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
Triệu Quang Phục
Bà Triệu
triển lãm
more...
Comments and discussion on the word
"thủy triều"