Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
truyền đạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Báo cho mọi người biết: Truyền đạt một chỉ thị của cấp trên.
Related search result for "truyền đạt"
Comments and discussion on the word "truyền đạt"