Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
truyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Tác phẩm văn học kể chuyện ít nhiều hư cấu một cách có mạch lạc và nghệ thuật : Truyện Lục Vân Tiên. 2. Việc cũ chép lại : Kinh truyện.
Related search result for
"truyện"
Words pronounced/spelled similarly to
"truyện"
:
truyền
truyện
Words contain
"truyện"
:
cốt truyện
kinh truyện
liệt truyện
tự truyện
tiểu truyện
truyện
truyện dài
truyện ký
truyện ngắn
truyện nhi chân, giả
more...
Words contain
"truyện"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
truyền
truyền hình
truyền thuyết
truyền thụ
cổ truyền
di truyền
truyền bá
cốt truyện
truyện
tương truyền
more...
Comments and discussion on the word
"truyện"