Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tru
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Kêu thét: Đau thế nào mà tru lên thế? 2. Nói súc vật rú lên: Chó tru.
  • đg. Giết: Trời tru đất diệt.
Comments and discussion on the word "tru"