Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Trâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) Dài 25km, diện tích lưu vực 106km2. Bắt nguồn từ núi Thành (Quảng Nam), chảy theo hướng tây nam-đông bắc đổ ra Biển Đông tại Nghi Xuân
Related search result for "Trâu"
Comments and discussion on the word "Trâu"