Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Trâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
(sông) Dài 25km, diện tích lưu vực 106km2. Bắt nguồn từ núi Thành (Quảng Nam), chảy theo hướng tây nam-đông bắc đổ ra Biển Đông tại Nghi Xuân
Related search result for
"Trâu"
Words pronounced/spelled similarly to
"Trâu"
:
trau
tràu
trảu
trâu
Trâu
trầu
Trầu
trấu
trêu
trệu
more...
Words contain
"Trâu"
:
óc trâu
ổi trâu
găng trâu
Sừng Trâu
sống trâu
trâu
Trâu
trâu chó
trâu mộng
trâu nái
more...
Comments and discussion on the word
"Trâu"