Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tràu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. X. Cá tràu, cá quả.
  • d. Loài cây to, lá hình chân vịt dùng để nuôi sâu cước.
Related search result for "tràu"
Comments and discussion on the word "tràu"