Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trowel
/'trauəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
  • (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)
IDIOMS
  • to lay it on with a trowel
    • (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
ngoại động từ
  • (kiến trúc) trát bằng bay
Related search result for "trowel"
Comments and discussion on the word "trowel"