Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
trawl
/trɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
nội động từ
  • đánh lưới rà
ngoại động từ
  • kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)
Related words
Related search result for "trawl"
Comments and discussion on the word "trawl"