Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trouvaille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tìm ra được, sự khám phá ra
  • vật tìm ra được, điều khám phá ra
    • Ce détail est une véritable trouvaille
      chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra
Related search result for "trouvaille"
Comments and discussion on the word "trouvaille"