Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retrouvaille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được; sự gặp lại
Related search result for "retrouvaille"
Comments and discussion on the word "retrouvaille"