Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trite
/trait/
Jump to user comments
tính từ
  • cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
    • a trite idea
      một ý kiến lặp đi lặp lại
Related search result for "trite"
Comments and discussion on the word "trite"