Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
titrate
/'taitreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...)
Related search result for "titrate"
Comments and discussion on the word "titrate"