Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tripotée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trận đòn
    • Flanquer une tripotée
      cho một trận đòn
  • (nghĩa bóng) lô, đàn, lũ
    • Avoir une tripotée d'enfants
      có một đàn con
Related search result for "tripotée"
Comments and discussion on the word "tripotée"