Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
triệt thoái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rút về theo một sự thỏa thuận và có kế hoạch: Quân đội Hoa Kỳ buộc phải triệt thoái khỏi các căn cứ trên đất Pháp.
Related search result for "triệt thoái"
Comments and discussion on the word "triệt thoái"