Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
triệt thoái
Jump to user comments
version="1.0"?>
Rút về theo một sự thỏa thuận và có kế hoạch: Quân đội Hoa Kỳ buộc phải triệt thoái khỏi các căn cứ trên đất Pháp.
Related search result for
"triệt thoái"
Words contain
"triệt thoái"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
triệt thoái
Ngòi viết Đỗng Hồ
thoái hóa
loáng thoáng
triệu
thoát
Bất Vi gả vợ
triển vọng
thanh thoát
Tống
more...
Comments and discussion on the word
"triệt thoái"