Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
triết lí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • philosophie.
    • Triết lí nho gia
      philosophie confucéenne.
  • (infml.) philosopher.
    • Làm đi , đừng triết lí nữa
      travaillez, ne philosophez plus.
Related search result for "triết lí"
Comments and discussion on the word "triết lí"