French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- kinh viện
- Philosophie scolastique
triết học kinh viện
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dạy ở trường
- Méthode scolastique
phương pháp dạy ở trường
danh từ giống đực
- (tôn giáo) học viên dòng tu
danh từ giống cái