Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
eccéité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (triết học) cái nó, cái cá thể (theo triết học sinh viện)
  • (triết học) tính đây đó (theo thuyết sinh tồn)
Comments and discussion on the word "eccéité"