French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người làm việc, người lao động
- Gloire aux travailleurs
vẻ vang thay những người lao động
- Les travailleurs intellectuels
những người lao động trí óc
tính từ
- lao động
- Une rue travailleuse
một phố lao động
- Masse travailleuse
quần chúng lao động
- chăm chỉ
- élève travailleur
học hành chăm chỉ