French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt
- trappe électronique
bẫy electron
- trappe pour les neutrons
bẫy nơtron
- trappe de visite
cửa quan sát, lỗ quan sát
- trappe d'évacuation
cửa thoát (an toàn)