Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traité
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sách chuyên luận
    • Traité d'algèbre
      sách đại số
    • Traité de philosophie
      chuyên luận triết học
  • hiệp ước
    • Traité d'amitié
      hiệp ước hữu nghị
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hợp đồng
    • Passer un traité avec des entrepreneurs
      ký một hợp đồng với những nhà thầu
Related search result for "traité"
Comments and discussion on the word "traité"