Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trai gái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Thanh niên và thanh nữ nói chung. 2. Nói nam nữ quan hệ với nhau một cách không chính đáng: Tránh những chuyện trai gái.
Related search result for "trai gái"
Comments and discussion on the word "trai gái"