Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
bạng duật
Jump to user comments
version="1.0"?>
con cò và con trai, ý theo chuyện trai cò giằng co nhau con trai mở vỏ nằm phơi bị con cò mổ ruột, trai ngậm vỏ kẹp mỏ cò, sau bị ông chài bắt cả
Related search result for
"bạng duật"
Words contain
"bạng duật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Trần Nhật Duật
Toa Đô
Bùi Công Nghiệp
bạng duật
Trần Quang Khải
Khóc măng
Comments and discussion on the word
"bạng duật"