Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trộm
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đgt. 1. Lấy của người khác một cách lén lút, nhân lúc không ai để ý: lấy trộm đồ đạc hái trộm quả. 2. Làm việc gì lén lút, thầm vụng: đọc trộm thư nhìn trộm nghe trộm điện thoại. II. dt. Kẻ trộm: bắt được trộm.
Related search result for
"trộm"
Words pronounced/spelled similarly to
"trộm"
:
tràm
trảm
trám
trạm
trăm
trắm
trâm
trầm
trẩm
trẫm
more...
Words contain
"trộm"
:
ăn trộm
kẻ trộm
mất trộm
nói trộm vía
nghe trộm
trộm
trộm cắp
trộm cướp
trộm nghĩ
trộm nghe
Comments and discussion on the word
"trộm"