Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trật trưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t, ph. 1. Không vững: Bàn kê trật trưỡng. 2. Nói tính nết khi thế này, khi thế khác: Tính trật trưỡng không tin được.
Related search result for "trật trưỡng"
Comments and discussion on the word "trật trưỡng"