Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trẩy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Kéo quân đi: Quân trẩy qua làng. 2. Đến một nơi danh lam thắng cảnh ở xa nhân ngày hội hàng năm.
Related search result for "trẩy"
Comments and discussion on the word "trẩy"