Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trấn thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Trấn. Giữ gìn một địa phương: Ba năm trấn thủ lưu đồn (cd).
Related search result for "trấn thủ"
Comments and discussion on the word "trấn thủ"