Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Bức vải hay lụa có chữ để viếng người chết. 2. Bức lụa hoặc một thứ đồ dệt quý, có thêu chữ để tặng các phái đoàn, các đoàn thể.
Related search result for
"trướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"trướng"
:
trả miếng
trá hàng
trang
trang
Trang
tràng
trảng
tráng
trạng
trăng
more...
Words contain
"trướng"
:
Đêm uống rượu trong trướng
bành trướng
cổ trướng
dưới trướng
hổ trướng
trướng
trướng bình
Trướng hùm
trướng hùm
Trướng huỳnh
more...
Comments and discussion on the word
"trướng"