Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trú binh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
sen đầm
siêu thăng
hưu binh
sát khí
sĩ khí
không quân
giải binh
biến
khánh
gán
gửi
trấn giữ
tỉnh táo
trấn an
Bình Than
ra sao
di trú
lang quân
tiết độ sứ
đao
kỳ
tru diệt
kỵ binh
ngụy binh
tưởng lệ
quân sĩ
triệt binh
khao binh
giáo mác
cấp hiệu
lính dù
binh di
gươm
Trần Bích San
Sóc Sơn
Bố Trạch
Trương Tấn Bửu
Sánh Phượng
Châu Thành
trầu không
ngọc và châu
kim đồng
bà phước
tiền mặt
trắng trợt
Nguyễn Phúc Tần
phối hợp
đột kích
Thạch Hà
Thọ Xuân
trắc trở
sâm cầm
Tân Trạch
trần cấu
tột độ
trầm ngâm
trạch tả
sống
binh pháp
hạm đội
Quân Cờ Trắng
lép
nô tì
Trịnh Toàn
phủ binh
siêu
nghi binh
binh đáo quan thành
mâu
thu binh
hưng binh
tế cờ
nguỵ quân
binh uy
sen
lặng
Xích Bích
Hy Di
vụn
cãi
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last