French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) thầy phụ trách tù quay (ở tù viện để tiếp nhận những đồ đưa ở ngoài vào) (xem tour)
tính từ
- (Frère tourier) (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ)
- như tourier danh từ giống đực