Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourbe
Jump to user comments
danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu)
  • đám đông lộn xộn
  • đám người vô sĩ
Related search result for "tourbe"
Comments and discussion on the word "tourbe"