Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
truffé
Jump to user comments
tính từ
  • nhồi nấm củ
    • Dinde truffée
      gà tây nhồi nấm củ
  • (thân mật) đầy
    • Nez truffée de points noirs
      mũi đầy nốt đen
    • Ouvrage truffé de citations
      tác phẩm đầy câu dẫn
Related search result for "truffé"
  • Words pronounced/spelled similarly to "truffé"
    truffe truffé
Comments and discussion on the word "truffé"