Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toupie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • con quay
    • Fouetter une toupie
      đánh quay
  • (kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ)
  • (nghĩa xấu) người đàn bà dơ dáng
Related search result for "toupie"
Comments and discussion on the word "toupie"