Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
topo
Jump to user comments
danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài thuyết minh
  • Il a prononcé un petit topo+ ông ấy đã đọc một bài nói ngắn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sơ đồ
    • Le topo d'une maison
      sơ đồ một ngôi nhà
    • c'est toujours le même topo
      bao giờ cũng chỉ có chuyện ấy
Related search result for "topo"
Comments and discussion on the word "topo"