Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
touffu
Jump to user comments
tính từ
  • rậm rạp
    • Une haie touffue
      một hàng rào rậm rạp
  • (nghĩa bóng) rườm, rườm rà
    • Un roman touffu
      một thiểu thuyết rườm rà
Related words
Related search result for "touffu"
Comments and discussion on the word "touffu"