French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (hội họa) nét bút
- Une touche légère
một nét bút nhẹ nhàng
- (văn học) nét điểm xuyết; văn tứ
- Les grandes touches de l'écrivain
những văn tứ hùng vĩ của nhà văn
- sự thử vàng
- Pierre de touche
đá thử vàng
- (thân mật) phong cách, phong thái, dáng điệu
- Avoir une drôle de touche
có một dáng điệu buồn cười
- (thể dục thể thao) sự chạm (vào đối thủ khi đánh kiếm)
- (thể dục thể thao) đường biên, sự ném biên
- Sortie du ballon en touche
quả bóng ra ngoài đường biên
- sự đớp mồi, sự cắn câu (của cá)
- Pas la moindre touche aujourd'hui
cả ngày hôm nay chẳng có con nào cắn câu
- (âm nhạc) phím (đàn)
- avoir une touche
(thân mật) lọt vào mắt ai
- la sainte touche
(thông tục) kỳ lương